产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100%. ĐG INV: 0.30336 EUR#&VN
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031858140
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cua khau lao bao (quang tri)
进口港
savannakhet
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
7195.32
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100%. ĐG INV: 0.30336 EUR#&VN
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031836550
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cua khau lao bao (quang tri)
进口港
savannakhet
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
7195.32
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100%. ĐG INV: 0.30336 EUR#&VN
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031858140
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cua khau lao bao (quang tri)
进口港
savannakhet
供应区
Vietnam
采购区
Laos
重量
——
金额
7195.32
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100%. ĐG INV: 0.30336 EUR#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024630420
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
jakarta - java
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
7249.83
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần polyme acrylic,cas:7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024630420
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
jakarta - java
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
7249.83
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần polyme acrylic,cas:7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024630420
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
jakarta - java
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
7249.83
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần polyme acrylic,cas:7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307019404220
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
7278.12
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307019404220
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
7278.12
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307019404220
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
7278.12
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307019404220
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
7278.12
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/12/24
提单编号
307015448150
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
7144.03
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/12/24
提单编号
307015448150
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
7144.03
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/12/23
提单编号
307012371060
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
7286.17
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/12/23
提单编号
307012371060
供应商
công ty tnhh kemira việt nam
采购商
kemira oyj
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
bangkok
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
7286.17
HS编码
39069099
产品标签
resin powder,copolyme acrylic
产品描述
Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK thành phần chính polyme acrylic, cas: 7732-18-5, 32555-39-8, 64-18-6 (<0.5%), 26172-55-4, 2682-20-4. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN