供应商
giga computing technology co., ltd.
采购商
fortinet inc.
出口港
arguineguin
进口港
oakland
供应区
Other
采购区
United States
重量
146kg
金额
——
HS编码
产品标签
nb,computer parts,ice
产品描述
COMPUTER PARTS INVOICE NO.INB-OA0179 10CTNS =2PLTS
交易日期
2024/11/30
提单编号
306949187220
供应商
công ty cổ phần phân phối việt nét
采购商
fortinet inc.
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
111.78
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
Thiết bị bảo vệ mạng (thiết bị tường lửa) FortiGate-40F (model: FG-40F); Hiệu Fortinet; Có Mật mã dân sự;Không TPSVTuyến; Đã qua sử dụng (GP192-Mục 1) NSX 2022#&TW
交易日期
2024/11/30
提单编号
306949187220
供应商
công ty cổ phần phân phối việt nét
采购商
fortinet inc.
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
1308.97
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
Thiết bị bảo vệ mạng (thiết bị tường lửa) FortiGate-300E (Model:FG-300E); Hiệu Fortinet; Có Mật mã dân sự;Không TPSVTuyến; Đã qua sử dụng (GP98-Mục 14) NSX2020#&TW
交易日期
2024/11/30
提单编号
306949187220
供应商
công ty cổ phần phân phối việt nét
采购商
fortinet inc.
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
1241.2
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
Thiết bị tường lửa FortiGate-200F (model: FG-200F) Hiệu Fortinet; Có Mật mã dân sự;Không TPSVTuyến; Đã qua sử dụng (GP874-Mục 5) NSX 2023#&TW
交易日期
2024/11/29
提单编号
306934925640
供应商
công ty cổ phần phân phối việt nét
采购商
fortinet inc.
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
162.18
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
Thiết bị bảo vệ mạng (thiết bị tường lửa) FortiGate-80E (Model: FG-80E); Hiệu Fortinet; Có Mật mã dân sự;Không TPSVTuyến; Đã qua sử dụng (GP98-Mục 6) NSX 2020#&TW
交易日期
2024/11/29
提单编号
306934925640
供应商
công ty cổ phần phân phối việt nét
采购商
fortinet inc.
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
569.37
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
Thiết bị bảo vệ mạng (thiết bị tường lửa) FortiGate-200E (Model: FG-200E); Hiệu Fortinet; Có Mật mã dân sự;Không TPSVTuyến; Đã qua sử dụng (GP98-Mục 12) NSX 2020#&TW
交易日期
2024/11/01
提单编号
eglv003401405694
供应商
——
采购商
fortinet inc.
出口港
arguineguin
进口港
oakland
供应区
Taiwan(china)
采购区
United States
重量
3037kg
金额
——
HS编码
产品标签
work,gh,cod,sheet metal part
产品描述
SHEET METAL PARTS HS CODE:7326.90 11 PLTS = 1 32 CTNS "FREIGHT COLLECT" EX-WORK
交易日期
2024/10/30
提单编号
306850498310
供应商
công ty cổ phần phân phối việt nét
采购商
fortinet inc.
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
2345.52
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
Thiết bị bảo vệ mạng (thiết bị tường lửa) FortiGate-900G (model:FG-900G), hiệu Fortinet,Có Mật mã dân sự;Không TPSVTuyến; Đã qua sử dụng (GP391-Mục 1) NSX 2024#&TW
交易日期
2024/10/30
提单编号
306850498310
供应商
công ty cổ phần phân phối việt nét
采购商
fortinet inc.
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
361.95
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
Thiết bị tường lửa FortiGate-100F (model: FG-100F); Hiệu Fortinet; Có Mật mã dân sự;Không TPSVTuyến; Đã qua sử dụng (GP654-Mục 6) NSX 2023#&TW
交易日期
2024/10/30
提单编号
306850498310
供应商
công ty cổ phần phân phối việt nét
采购商
fortinet inc.
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
1517.2
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
Thiết bị bảo vệ truy cập web FortiProxy-400E (Model: FPX-400E), hiệu Fortinet,Có Mật mã dân sự;Không TPSVTuyến; Đã qua sử dụng (GP654-Mục 23) NSX 2019#&US
供应商
công ty cổ phần phân phối việt nét
采购商
fortinet inc.
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
Papua New Guinea
重量
——
金额
223.56
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
Thiết bị bảo vệ mạng (thiết bị tường lửa) FortiGate-40F (model: FG-40F); Hiệu Fortinet; Có Mật mã dân sự;Không TPSVTuyến; Đã qua sử dụng (GP501-Mục 1) NSX 2023#&TW
交易日期
2024/09/18
提单编号
306736693230
供应商
công ty cổ phần phân phối việt nét
采购商
fortinet inc.
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
124.58
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
Thiết bị tường lửa FortiGate-60F (model: FG-60F); Hiệu Fortinet; Có Mật mã dân sự;Không TPSVTuyến; Đã qua sử dụng (GP501-Mục 2) NSX 2022#&TW
交易日期
2024/09/18
提单编号
306736693230
供应商
công ty cổ phần phân phối việt nét
采购商
fortinet inc.
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
361.95
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
Thiết bị bảo vệ mạng (thiết bị tường lửa) FortiGate-100F (model: FG-100F); Hiệu Fortinet; Có Mật mã dân sự;Không TPSVTuyến; Đã qua sử dụng (GP501-Mục 10) NSX 2022#&TW
交易日期
2024/09/18
提单编号
306733048920
供应商
công ty cổ phần phân phối việt nét
采购商
fortinet inc.
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
1517.2
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
Thiết bị bảo vệ truy cập web FortiProxy-400E (Model: FPX-400E), hiệu Fortinet. Không kèm dvụ bhành,Có Mật mã dân sự;Không TPSVTuyến; Đã qua sử dụng (GP654-Mục 23) NSX2022#&US