供应商
công ty tnhh amphenol communication electronics việt nam
采购商
teslaco
出口港
cang lach huyen hp
进口港
oakland - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1202.4
HS编码
85129020
产品标签
flashlight,wiper
产品描述
TEG259-04-V00-N#&Module bộ lọc loại bỏ tín hiệu âm thanh nhiễu, dùng cho ô tô, 1867398-00-B, hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034416640
供应商
công ty tnhh amphenol communication electronics việt nam
采购商
teslaco
出口港
cang lach huyen hp
进口港
oakland - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1081292.8
HS编码
85176269
产品标签
gemalto,digium card
产品描述
TEG325-04-V00-N#&Thiết bị thu nhận sóng vô tuyến (LTE/WiFi/Bluetooth), xử lý thành tín hiệu kỹ thuật số, truyền tín hiệu vào ô tô qua dây cáp, 1702588-00-I. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034416640
供应商
công ty tnhh amphenol communication electronics việt nam
采购商
teslaco
出口港
cang lach huyen hp
进口港
oakland - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
113786.88
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
TEF624-04-V00-N#&Module bluetooth dùng để thu nhận và xử lý tín hiệu bluetooth, dùng trong ô tô, 1780580-00-C, Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034416640
供应商
công ty tnhh amphenol communication electronics việt nam
采购商
teslaco
出口港
cang lach huyen hp
进口港
oakland - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
145981.44
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
TEG452-04-V00-N#&Module bluetooth dùng để thu nhận và xử lý tín hiệu bluetooth, dùng trong ô tô, 1918368-00-A, Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034416640
供应商
công ty tnhh amphenol communication electronics việt nam
采购商
teslaco
出口港
cang lach huyen hp
进口港
oakland - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
171279.36
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
TEG043-04-V00-N#&Module bluetooth dùng để thu nhận và xử lý tín hiệu bluetooth, dùng trong ô tô, 1758309-20-A. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031844360
供应商
công ty tnhh công nghệ lens việt nam
采购商
teslaco
出口港
cang lach huyen hp
进口港
oakland - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
104037.35
HS编码
87082999
产品标签
car parts
产品描述
1711762-98-H#&Trụ B oto Tesla bên trái (1711762-98-H/L5519RC)(Đơn giá gia công: 2.83 usd), hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032438220
供应商
công ty tnhh công nghệ lens việt nam
采购商
teslaco
出口港
cang lach huyen hp
进口港
oakland - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
221160
HS编码
87082999
产品标签
car parts
产品描述
1711762-98-H#&Trụ B oto Tesla bên trái (1711762-98-H/L5519RC)(Đơn giá gia công: 2.83 usd), hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031844360
供应商
công ty tnhh công nghệ lens việt nam
采购商
teslaco
出口港
cang lach huyen hp
进口港
oakland - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
320508
HS编码
87082999
产品标签
car parts
产品描述
1734279-98-H#&Trụ B oto Tesla bên phải (1734279-98-H/L5519RD )(Đơn giá gia công: 2.83 usd), hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032438220
供应商
công ty tnhh công nghệ lens việt nam
采购商
teslaco
出口港
cang lach huyen hp
进口港
oakland - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
213672
HS编码
87082999
产品标签
car parts
产品描述
1734279-98-H#&Trụ B oto Tesla bên phải (1734279-98-H/L5519RD )(Đơn giá gia công: 2.83 usd), hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/30
提单编号
307030683100
供应商
công ty tnhh quốc tế boltun
采购商
teslaco
出口港
cang hai phong
进口港
oakland - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
5184
HS编码
73181410
产品标签
bolt,rotary knob,grinding miller
产品描述
2040156-00-A#&Vít tự hãm, bằng thép, đã ren, kích thước M5x12mm, đường kính ngoài của thân 5mm, đóng gói 4 chiếc/bao, P/N 2040156-00-A, mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/30
提单编号
307030683100
供应商
công ty tnhh quốc tế boltun
采购商
teslaco
出口港
cang hai phong
进口港
oakland - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1808.1
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
1508949-00-B#&Bu lông (không kèm theo đai ốc hoặc vòng đệm), bằng thép, đã ren, kích thước M6x22mm, đường kính ngoài của thân 6mm, P/N 1508949-00-B. Mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/30
提单编号
307030683100
供应商
công ty tnhh quốc tế boltun
采购商
teslaco
出口港
cang hai phong
进口港
oakland - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1532.544
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
产品描述
1939280-00-B#&Đai ốc không kèm vòng đệm, bằng thép, đã ren, kích thước M6, cho bu lông có đường kính ngoài 6mm, P/N 1939280-00-B. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/28
提单编号
307028393950
供应商
công ty tnhh công nghệ lens việt nam
采购商
teslaco
出口港
cang lach huyen hp
进口港
oakland - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
193169.6
HS编码
87082999
产品标签
car parts
产品描述
1785299-98-C#&Trụ B oto Tesla bên trái (1785299-98-C/ L5832RC)(Đơn giá gia công: 2.74 usd), hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/28
提单编号
307028149100
供应商
công ty tnhh công nghệ lens việt nam
采购商
teslaco
出口港
cang lach huyen hp
进口港
oakland - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
213672
HS编码
87082999
产品标签
car parts
产品描述
1734279-98-H#&Trụ B oto Tesla bên phải (1734279-98-H/L5519RD )(Đơn giá gia công: 2.83 usd), hàng mới 100%#&VN