HS编码
870324
产品标签
used car,ppe,nb,b20,cod,freight prepaid,mercedes benz c4,oar
产品描述
ONE UNPACKED USED CAR 1998 MERCEDES BENZ C43 AMG S/N: WDB2020931F786915 HS CODE 87032490 FREIGHT PREPAID SHIPPED ONBOARD
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827306240
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19087.2
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
PKSP59-1#&Vòng chụp bằng hợp kim nhôm,SLEEVE,đường kính14.85mm,dài 17.6mm,không nhãn hiệu, dùng lắp ráp với bộ dụng cụ tua vít xuất khẩu, mới 100%,V976-00003-00
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827306240
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.883
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
PKSP14#&Vòng đệm không có ren bằng thép,C-TYPE BUCKLE,đường kính 6.61mm, dài 6.66mm, không nhãn hiệu, dùng cho cán tua vít bằng thép,mới 100%,V975-00023-00
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827306240
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.9648
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
PKSP14#&Vòng đệm không có ren bằng thép,C-TYPE BUCKLE,đường kính 1.0 mm, dài 12mm, không nhãn hiệu, dùng cho cán tua vít bằng thép,mới 100%,V975-00018-00
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827306240
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81.0752
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
PKSP14#&Vòng đệm không có ren bằng thép,C-TYPE BUCKLE,đường kính 1.0 mm, dài 12mm, không nhãn hiệu, dùng cho cán tua vít bằng thép,mới 100%,V975-00018-00
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827306240
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.8032
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
PKSP14#&Vòng đệm không có ren bằng thép,C-TYPE BUCKLE,đường kính 1.0 mm, dài 12mm, không nhãn hiệu, dùng cho cán tua vít bằng thép,mới 100%,V975-00018-00
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827306240
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7336.834
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
PKSP14#&Vòng đệm không có ren bằng thép,QMBH-O-RING,đường kính 12.7m,dài 4mm, không nhãn hiệu,dùng để lắp ráp với bộ dụng cụ tua vít xuất khẩu,mới 100%,V976-00006-00
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827341460
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
307.5
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
DT020#&Bulong bằng thép, dùng cho máy dập, SCREW BG134-50061D, đường kính 18.5mm,dài: 127mm, không nhãn hiệu, mới 100%, VC-22748-0391
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827341460
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1932.8574
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
DT152#&Thanh ren bằng thép dùng để truyền động cho trục X và Y, linh kiện của máy CNC,dài 446mm,BALL TYPE SCREW, nhãn hiệu HIWIN,mới 100%,VC-22748-0380
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827306240
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.045
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
PKSP14#&Vòng đệm không có ren bằng thép,C-TYPE BUCKLE,đường kính 6.61mm, dài 6.66mm, không nhãn hiệu, dùng cho cán tua vít bằng thép,mới 100%,V975-00023-00
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827306240
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85.0048
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
PKSP14#&Vòng đệm không có ren bằng thép,C-TYPE BUCKLE,đường kính 1.0 mm, dài 12mm, không nhãn hiệu, dùng cho cán tua vít bằng thép,mới 100%,V975-00018-00
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827306240
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
168.3741
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
PKSP14#&Vòng đệm không có ren bằng thép,QMBH-O-RING,đường kính 12.65m,dài 4.5mm, không nhãn hiệu,dùng để lắp ráp với bộ dụng cụ tua vít xuất khẩu,mới 100%,V975-00009-00
交易日期
2024/12/25
提单编号
106827306240
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25121.25
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
PKSP03-1#&Thanh kết nối đầu chuyển đổi bằng thép(Cán tua vít bằng thép),SEMI-BIT HOLDER-302,DK 10mm, dài 35mm,không nhãn hiệu,dùng để lắp ráp với bộ dụng cụ tua vít XK,mới 100%,V938-00015-00
交易日期
2024/12/19
提单编号
106816613630
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175.7144
HS编码
90178000
产品标签
test machine
产品描述
DT064#&Dưỡng đo lực xoắn PZ1, Torque block PZ1, sử dụng cho máy đo lực xoắn sản phẩm Đầu Tua vít, quy cách: 25.4 x 25.4 x 9.5mm, không nhãn hiệu, mới 100%,VC-22734-0230
交易日期
2024/12/19
提单编号
106816613630
供应商
compass
采购商
công ty tnhh compass ii
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
263.5716
HS编码
90178000
产品标签
test machine
产品描述
DT064#&Dưỡng đo lực xoắn PZ2, Torque block PZ2, sử dụng cho máy đo lực xoắn sản phẩm Đầu Tua vít, quy cách: 25.4 x 25.4 x 9.5mm, không nhãn hiệu, mới 100%,VC-22734-0232