产品描述
Dầu bôi trơn dùng cho máy nén khí RXD COMP OIL, nhà sản xuất: ATLAS COPCO, 01 can = 20 lít, có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/12
提单编号
106689888101
供应商
atc s.r.l.
采购商
công ty tnhh chung voi nhau
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
363.375
HS编码
22042111
产品标签
grape wine
产品描述
Rượu vang đỏ SÉPTIMO SENTIDO - TEMPRANILLO (750 ml, Năm sx: 2023, nồng độ 13.5%). Nsx: CASTILLO DE MAETIERRA. Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/12
提单编号
106689888101
供应商
atc s.r.l.
采购商
công ty tnhh chung voi nhau
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
219.30048
HS编码
22042111
产品标签
grape wine
产品描述
Rượu vang đỏ MATSU EL RECIO (750 ml, Năm sx: 2022, nồng độ 14.5%). MATSU BODEGA Y VINEDOS ECOLÓGICOS. Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/12
提单编号
106689888101
供应商
atc s.r.l.
采购商
công ty tnhh chung voi nhau
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1320.89664
HS编码
22042111
产品标签
grape wine
产品描述
Rượu vang đỏ RÉSERVE SAINT MARC PINOT NOIR (750 ml, Năm sx: 2023, nồng độ 13.5%). Nsx: LES VIGNOBLES FONCALIEU. Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/12
提单编号
106689888101
供应商
atc s.r.l.
采购商
công ty tnhh chung voi nhau
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
621.561
HS编码
22042111
产品标签
grape wine
产品描述
Rượu vang đỏ MARRENON LES GRAINS SYRAH (750 ml, Năm sx: 2022, nồng độ 13%). Nsx:MARRENON. Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/12
提单编号
106689888101
供应商
atc s.r.l.
采购商
công ty tnhh chung voi nhau
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
621.561
HS编码
22042111
产品标签
grape wine
产品描述
Rượu vang đỏ MARRENON LES GRAINS MERLOT (750 ml, Năm sx: 2021, nồng độ 14%). Nsx:MARRENON. Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/12
提单编号
106689888101
供应商
atc s.r.l.
采购商
công ty tnhh chung voi nhau
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
621.561
HS编码
22042111
产品标签
grape wine
产品描述
Rượu vang hồng MARRENON LES GRAINS RÓSE DE MERLOT (750 ml, Năm sx: 2023, nồng độ 12.5%). Nsx:MARRENON. Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/12
提单编号
106689888101
供应商
atc s.r.l.
采购商
công ty tnhh chung voi nhau
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1243.122
HS编码
22042111
产品标签
grape wine
产品描述
Rượu vang trắng MARRENON LES GRAINS CHARDONNAY (750 ml, Năm sx: 2023, nồng độ 13%). Nsx:MARRENON. Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/12
提单编号
106689888101
供应商
atc s.r.l.
采购商
công ty tnhh chung voi nhau
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
653.436
HS编码
22042111
产品标签
grape wine
产品描述
Rượu vang đỏ HACIENDA LOPEZ DE HARO - CRIANZA RIOJA (750 ml, Năm sx: 2020, nồng độ 13.5%). Nsx: HACIENDA LOPEZ DE HARO. Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/12
提单编号
106689888101
供应商
atc s.r.l.
采购商
công ty tnhh chung voi nhau
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1320.89664
HS编码
22042111
产品标签
grape wine
产品描述
Rượu vang đỏ RÉSERVE SAINT MARC MERLOT (750 ml, Năm sx: 2023, nồng độ 13.5%). Nsx: LES VIGNOBLES FONCALIEU. Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/12
提单编号
106689888101
供应商
atc s.r.l.
采购商
công ty tnhh chung voi nhau
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1147.5
HS编码
22042111
产品标签
grape wine
产品描述
Rượu vang CHÂTEAU BELORDRE BORDEAUX ROUGE (vang đỏ) (750 ml, Năm sx: 2018, nồng độ 13.5%). Nsx: LES VIGNERONS DE TUTIAC. Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/12
提单编号
106689888101
供应商
atc s.r.l.
采购商
công ty tnhh chung voi nhau
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
621.561
HS编码
22042111
产品标签
grape wine
产品描述
Rượu vang trắng MARRENON LES GRAINS VIOGNIER (750 ml, Năm sx: 2023, nồng độ 13.5%). Nsx:MARRENON. Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/12
提单编号
106689888101
供应商
atc s.r.l.
采购商
công ty tnhh chung voi nhau
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
242.25
HS编码
22042111
产品标签
grape wine
产品描述
Rượu vang trắng SÉPTIMO SENTIDO - VERDEJO (750 ml, Năm sx: 2023, nồng độ 12%). Nsx: CASTILLO DE MAETIERRA. Hàng mới 100%