HS编码
73181400
产品标签
box,drilling screws,e coating,t2,r steel,zinc,used in construction,x7,flak,wx
产品描述
R-WX-48T070 SELF-DRILLING SCREWS FOR STEEL, T25 4.8X70 ZINCFLAKE COATING (BOX OF 250) (TO BE USED IN CONSTRUCTIONS)R-WX-48T070 SELF-DRILLING SCREWS FOR STEEL, T25 4.8X70 ZINC
交易日期
2025/01/31
提单编号
1056247
供应商
rawlplug s.a.
采购商
styrene packings
出口港
——
进口港
delhi air
供应区
Taiwan
采购区
India
重量
——
金额
184.95
HS编码
73181400
产品标签
box,drilling screws,e coating,t2,r steel,zinc,used in construction,flak,wx
产品描述
R-WX-48T080 SELF-DRILLING SCREWS FOR STEEL, T25 4.8X80 ZINCFLAKE COATING (BOX OF 250) (TO BE USED IN CONSTRUCTIONS)R-WX-48T080 SELF-DRILLING SCREWS FOR STEEL, T25 4.8X80 ZINC
交易日期
2025/01/31
提单编号
7120486
供应商
rawlplug s.a.
采购商
styrene packings
出口港
——
进口港
delhi air
供应区
Poland
采购区
India
重量
——
金额
286
HS编码
39269099
产品标签
box,plate,ok,sleeve,esco,th round,used in construction
产品描述
R-GOK-II-065 TELESCOPIC SLEEVE WITH ROUND PLATE 50X65MM PP (BOX OF 400)(TO BE USED IN CONSTRUCTION)R-GOK-II-065 TELESCOPIC SLEEVE WITH ROUND PLATE 50X65MM PP (
交易日期
2024/12/31
提单编号
106838918803
供应商
rawlplug s.a.
采购商
công ty tnhh rawlplug việt nam
出口港
wroclaw
进口港
ho chi minh
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
Áo thun Polo có cổ, dùng cho nam, có in chữ RAWLPLUG trên ngực áo, size M, 100% cotton sợi tơ nhân tạo, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106838918803
供应商
rawlplug s.a.
采购商
công ty tnhh rawlplug việt nam
出口港
wroclaw
进口港
ho chi minh
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
Áo thun Polo có cổ, dùng cho nam, có in chữ RAWLPLUG trên ngực áo, size S, 100% cotton sợi tơ nhân tạo, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106838918803
供应商
rawlplug s.a.
采购商
công ty tnhh rawlplug việt nam
出口港
wroclaw
进口港
ho chi minh
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
62053090
产品标签
knitwear,shirt
产品描述
Áo thun Polo có cổ, dùng cho nam, có in chữ RAWLPLUG trên ngực áo, size L, 100% cotton sợi tơ nhân tạo, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106835532420
供应商
rawlplug s.a.
采购商
công ty tnhh rawlplug việt nam
产品描述
Tắc kê bằng nhựa đk 10mm, dài 50mm, (Dùng để gắn vào vít và đinh vít) (Số lượng : 159132 PCE) Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106838885751
供应商
rawlplug s.a.
采购商
công ty tnhh rawlplug việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8638.800156
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
产品描述
Keo dán dùng để gắn sắt đã điều chế, đóng gói dạng lọ 600ml, R-KEX-II-600 Pure epoxy resin 3:1 600 ml, thành phần: epoxipropoxi, CAS: 1675-54-3, hàng mới 100%