产品描述
100% COTTON WOVEN MENS SHIRTS MEN S OR BOY S SHIRT OF COTT ON 55% COTTON 43% POLYESTER 2% ELASTANE WOVEN MENS SHIRT S PO# 2100098733 210009984 7 2100101338 2100096175 INV# & DATE; 1552402039 29-1 0-2024 1552402048 29-10-2024 1552402050 30-10-2024 155 2402038 29-10-2024 SB# & DAT E; 5273365 10/30/2024 5273 359 10/30/2024 5273379 10/30 /2024 5273352 10/30/2024 H S CODE 62052000 -MEX, CDMX RFC LSM660818M98 --MEX, CD MX RFC LSM660818M98 NO WOOD PACKAGING MATERIAL RELA Y VESSEL MSC NEW HAVEN 449W CONTAINER SUMMARY --- ------------------------------ -- CIPU5065927 IN2002486 40X9 6 86CTN 4.514CBM 91 5.720KGS B/L TOTAL SUMMARY ----------------------------- ------ 86CTN 4.514CBM 915.72 0KGS
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842772740
供应商
arvind limited
采购商
công ty tnhh youngone nam định
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18483.27129355
HS编码
52093100
产品标签
dyed plain cotton weave
产品描述
FW0027247#&Vải dệt thoi từ bông, vải vân điểm, 93% COTTON ROC 7% ELASTANE_50INCH 225G/SQM, đã nhuộm BLACK, dùng cho hàng may mặc, mới 100%
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842772740
供应商
arvind limited
采购商
công ty tnhh youngone nam định
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16532.74060796
HS编码
52093100
产品标签
dyed plain cotton weave
产品描述
FW0007784#&Vải dệt thoi từ bông, vải vân điểm, 93% COTTON ROC 7% ELASTANE_50INCH 225G/SQM, đã nhuộm TENT GREEN, dùng cho hàng may mặc, mới 100%
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842772740
供应商
arvind limited
采购商
công ty tnhh youngone nam định
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7201.00016272
HS编码
52083300
产品标签
dyed 3 or 4-thread twill
产品描述
FW0029133#&Vải dệt thoi từ bông, vải vân chéo, 100% COTTON_53INCH, 158G/SQM, đã nhuộm, OLD GROWTH GREEN, dùng cho hàng may mặc, mới 100%
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842772740
供应商
arvind limited
采购商
công ty tnhh youngone nam định
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10202.6601007
HS编码
52084300
产品标签
coloured 3 or 4-thread twill
产品描述
FW0029491#&Vải dệt thoi từ bông, từ các sợi có các màu khác nhau, vải vân chéo, 100% COTTON_56INCH, 158G/SQM, ASHORE: OLD GROWTH GREEN, dùng cho hàng may mặc, mới 100%
交易日期
2024/12/10
提单编号
106792363050
供应商
arvind limited
采购商
công ty tnhh yi da việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
52094200
产品标签
denim
产品描述
Vải dệt thoi denim thành phần:100% COTTON, đã nhuộm định lượng 220 g/m2 Khổ vải: 61'',mã:RD#1043905 704842R1,nhãn hiệu:ON,hàng mẫu,mới 100%
交易日期
2024/12/10
提单编号
106792363050
供应商
arvind limited
采购商
công ty tnhh yi da việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
52094200
产品标签
denim
产品描述
Vải dệt thoi denim thành phần: 100% COTTON, đã nhuộm định lượng 318 g/m2 Khổ vải: 60",mã:RD#1050621 719001R1,nhãn hiệu:ON,hàng mẫu,mới 100%
交易日期
2024/12/10
提单编号
106792655910
供应商
arvind limited
采购商
công ty tnhh yi da việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
52094200
产品标签
denim
产品描述
Vải dệt thoi denim thành phần:94%COTTON+5%RECYCLED COTTON+1%ELASTANE, đã nhuộm định lượng 380 g/m2 Khổ vải: 65",mã:RD#1048757 711183LR1,nhãn hiệu:ON,hàng mẫu,mới 100%
交易日期
2024/11/28
提单编号
106761118700
供应商
arvind limited
采购商
công ty tnhh youngone nam định
出口港
ahmedabad
进口港
ha noi
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
960.27001
HS编码
60062200
产品标签
fabrics of dyedcotton
产品描述
FK0030692#&Vải dệt kim đan ngang từ bông, 100% ROC COTTON _57INCH, 150G/SQM, đã nhuộm, WEATHERED STONE, dùng cho hàng may mặc, mới 100%
交易日期
2024/11/19
提单编号
106724100600
供应商
arvind limited
采购商
công ty tnhh vadase
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8534.7
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
产品描述
Bộ phận của thiết bị lọc chất lỏng: Màng vải lọc dùng để lọc dầu dùng trong công nghiệp - Filter fabric, khổ 220 cm. Hàng mới 100%