产品描述
PL02#&Nhãn mác bằng giấy đã in . Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/28
提单编号
106760247640
供应商
gaon inc.
采购商
công ty cổ phần may htl vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
657
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
PL05#&Túi PP . Hàng mới 100%
交易日期
2024/11/28
提单编号
106760247640
供应商
gaon inc.
采购商
công ty cổ phần may htl vina
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800.00146
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
V04#&Mex, dựng có thành phần 100% Polyester khổ 44" . Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/09
提单编号
106557339120
供应商
gaon inc.
采购商
công ty tnhh oto vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1350
HS编码
38160090
产品标签
refractory cement,gatch
产品描述
Xi măng chịu nhiệt dùng cho thiết bị đun nóng nguyên liệu - Castable(HACT-165-I), 25kg/bao. Nhà sx: Chosun refractories. Hàng mới 100%. Kiểm hóa tk: 105522450461 (19/06/2023).
交易日期
2024/09/07
提单编号
cosu6390549880
供应商
gaon inc.
采购商
kc2346 llc
出口港
busan
进口港
newark, nj
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
100kg
金额
5000
HS编码
841981
产品标签
coffee machine
产品描述
COFFEE MACHINE
交易日期
2024/09/07
提单编号
cosu6390549880
供应商
gaon inc.
采购商
kc2346 llc
出口港
busan
进口港
newark, nj
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
100kg
金额
5000
HS编码
841981
产品标签
coffee machine
产品描述
COFFEE MACHINE
交易日期
2024/06/14
提单编号
090624jwer2406015
供应商
gaon inc.
采购商
htl vina garment joint stock company