产品描述
Chất tải thuốc để làm tăng tốc độ nhuộm màu - SM-15 ( Acid leveling age nt) ( dùng trong nghành dệt nhuộm) NSX: SEEONE CO., LTD, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106658189740
供应商
seeone co.ltd.
采购商
công ty tnhh colour first việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2160
HS编码
32041190
产品标签
rubber organic fertilizer
产品描述
Màu đỏ tươi CORALENE SCARLET 3R 150% tên khoa học: C.I.Disperse Red 50, mã CAS: 40880-51-1 ( Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong nghành dệt nhuộm), 25kg/thùng, NSX: Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106658189740
供应商
seeone co.ltd.
采购商
công ty tnhh colour first việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9400
HS编码
32041210
产品标签
sodium acetate,sour smoke
产品描述
Màu đen Cololan Black LDH 140% tên khoa học: C.I.Acid Black 172 , mã CAS: 57693-14-8, 260-906-9 ( Chất màu hữu cơ axit tổng hợp dùng trong nghành dệt nhuộm), 25kg/thùng, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106658189740
供应商
seeone co.ltd.
采购商
công ty tnhh colour first việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9247.5
HS编码
32041210
产品标签
sodium acetate,sour smoke
产品描述
Màu đỏ CORALENE L/RED G H/CONC tên khoa học: 3-(diethylamino)-7-imino-7H-[1]benzopyrano, mã CAS: 52372-39-1( Chất màu hữu cơ axit tổng hợp dùng trong nghành dệt nhuộm), 25kg/thùng, NSX: Hàng mới 100%